Có 2 kết quả:
青葱 qīng cōng ㄑㄧㄥ ㄘㄨㄥ • 青蔥 qīng cōng ㄑㄧㄥ ㄘㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scallion
(2) green onion
(3) verdant
(4) lush green
(2) green onion
(3) verdant
(4) lush green
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scallion
(2) green onion
(3) verdant
(4) lush green
(2) green onion
(3) verdant
(4) lush green
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0